sau đó
điện
A
151
151
151
151
151
151
151
151
151
151
151
151
166
166
166
166
166
166
166
304
304
304
304
304
304
304
304
304
314
314
314
314
314
323
323
323
874
874
874
874
B
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
327
726
726
726
726
726
726
726
726
726
726
753
753
753
753
753
753
753
753
753
753
753
753
753
753
781
781
781
781
781
781
781
781
781
781
781
781
781
795
795
795
C
628
628
628
628
628
628
628
628
628
628
628
628
628
887
607
607
607
607
607
607
607
607
607
607
607
607
607
607
607
607
607
607
607
D
F
566
566
566
566
566
566
566
566
566
587
587
587
587
587
587
587
587
587
G
455
455
455
455
455
455
455
455
455
455
473
473
473
473
473
473
473
473
473
473
473
473
473
473
473
473
H
522
522
522
522
522
522
522
522
551
551
551
551
551
551
551
551
551
551
551
551
551
551
551
551
578
578
578
578
578
578
578
578
578
578
578
578
578
578
578
578
578
I
J
768
768
768
768
768
851
851
851
851
K
738
738
738
738
738
738
738
L
394
394
394
394
394
394
810
810
810
810
810
810
810
810
810
810
810
810
810
410
410
410
410
410
M
856
856
856
856
856
N
799
799
799
799
799
799
799
799
799
799
877
877
877
877
877
877
877
877
877
P
R
S
T
697
697
697
697
697
697
697
697
697
697
697
709
709
709
709
709
709
709
709
709
709
709
709
709
709
709
709
512
512
515
515
515
515
542
542
542
542
542
542
542
542
V
654
654
654
654
654
654
654
654
654
654
654
654
654
654
654
654
671
671
671
671
671
671
671
671
671
671
671
671
671
671
671
671
671
671
671
411
411
411
411
411
411
411
411
411
411
411
411
411
462
462
868
868
868
868
692
692
692
692
W
825
825
825
825
825
825
825
825
825
825
825
825
825
825
825
825
825
825
825
825
825
825
825
825
825
X
774
774
774
774
774
774
894
Y
Z
401
401
401
401
401
401
401
401
401
401
Xe cũ
Xe tải
Phân loại sản phẩm
Volvo XC40 2024 B3 Zhiyuan Phiên Bản Cao Cấp
Lưu ý: Giá này là giá tham khảo. Giá cả và tỷ giá hối đoái thay đổi hàng ngày. Giá thực tế tùy theo báo giá của người quản lý doanh nghiệp.
Tư vấn
Góc ảnh
ngoại hình VR
nội thất VR
1863mm
1657mm4440mm
Khoảng cách giưa hai cây láp 2702mm
$1000
$1000
$1000
$1000
$1000
$1000
Kích thước(L/W/H/Bánh xe-mm)
1863mm
1657mm4440mm
Khoảng cách giưa hai cây láp 2702mm
Cấu hình bảo mật
Túi khí phía trướcRèm khí bên
Túi khí phía trướcRèm khí bên
Lái xe trưởng
Chi Tiết
Tìm cái phù hợp với bạn
Bắt đầu câu đố
Tiết kiệm thời gian bằng cách mua sắm theo ngân sách
Bấm để mua
Chọn kiểu dáng và mẫu mã bạn muốn
Xây dựng chiếc xe của bạn
Nhận báo giá trong vài phút và giao dịch
Tìm hiểu thêm